Chủ đề: Thời tiết
Hãy cùng Nam Triều học và ghi nhớ để tăng được vốn từ vựng mỗi ngày cho chúng mình nhé!
天気 | てんき | Thời tiết |
天気予報 | てんきよほう | Dự báo thời tiết |
熱帯 | ねったい | Nhiệt đới |
寒帯 | かんたい | Hàn đới |
温帯 | おんたい | Ôn đới |
気圧 | きあつ | Áp suất |
低気圧 | ていきあつ | Áp suất thấp |
高気圧 | こうきあつ | Áp suất cao |
大気 | たいき | Không khí |
大気汚染 | たいきおせん | Ô nhiễm không khí |
湿気 | しっけ | Độ ẩm |
吹雪 | ふぶき | Bão tuyết |
霜 | しも | Sương giá |
霧 | きり | Sương mù |
雷が落ちる | かみなりがおちる | Sấm |
温暖(な) | おんだん | Ấm áp |
乾季 | かんき | Mùa khô |
太陽 | たいよう | Mặt trời |
雲 | くも | Mây |
曇り | くもり | Trời nhiều mây |
快晴 | かいせい | Trời có nắng và ít mây |
晴れ | はれ | Quang mây |
大雪 | おおゆき | Tuyết dày |
虹 | にじ | Cầu vồng |
季節風 | きせつふう | Gió mùa |
風 | かぜ | Gió |
氷 | こおり | Băng |
雪 | ゆき | Tuyết |
春雨 | はるさめ | Mưa xuân |
雨 | あめ | Mưa |
暴風雨 | ぼうふうう | Mưa bão |
豪雨 | ごうう | Mưa rất to |
大雨 | おおあめ | Mưa to |
梅雨 | つゆ/ばいう | Mùa mưa |
夕立 | ゆうだち | Mưa rào |
洪水 | こうずい | Lũ lụt |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề tính cách