Chủ đề: Thời tiết
Hãy cùng Nam Triều học và ghi nhớ để tăng được vốn từ vựng mỗi ngày cho chúng mình nhé!

天気 てんき Thời tiết
天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết
熱帯 ねったい Nhiệt đới
寒帯 かんたい Hàn đới
温帯 おんたい Ôn đới
気圧 きあつ Áp suất
低気圧 ていきあつ Áp suất thấp
高気圧 こうきあつ Áp suất cao
大気 たいき Không khí
大気汚染 たいきおせん Ô nhiễm không khí
湿気 しっけ Độ ẩm
吹雪 ふぶき Bão tuyết
しも Sương giá
きり Sương mù
雷が落ちる かみなりがおちる Sấm
温暖(な) おんだん Ấm áp
乾季 かんき Mùa khô
太陽 たいよう Mặt trời
くも Mây
曇り くもり Trời nhiều mây
快晴 かいせい Trời có nắng và ít mây
晴れ はれ Quang mây
大雪 おおゆき Tuyết dày
にじ Cầu vồng
季節風 きせつふう Gió mùa
かぜ Gió
こおり Băng
ゆき Tuyết
春雨 はるさめ Mưa xuân
あめ Mưa
暴風雨 ぼうふうう Mưa bão
豪雨 ごうう Mưa rất to
大雨 おおあめ Mưa to
梅雨 つゆ/ばいう Mùa mưa
夕立 ゆうだち Mưa rào
洪水 こうずい Lũ lụt

 

Xem thêm: Từ vựng chủ đề tính cách

16/06/2020

Bình luận

  • 1693 lượt xem
Liên hệ
Đầu trang
 
Bạn cần hỗ trợ?