Chủ đề: Tính cách con người.
Hãy cùng Nam Triều học và ghi nhớ để tăng được vốn từ vựng mỗi ngày cho chúng mình nhé
| 保守的な | ほしゅてきな | Bảo thủ |
| 分別がある | ふんべつがある | Biết điều, khôn ngoan |
| 包容力 | ほうようりょく | bao dung |
| 思いやり | おもいやり | thông cảm |
| ユーモア | hài hước | |
| 浮気な | うわきな | lăng nhăng |
| 誠実な | せいじつな | thành thực |
| まめな | chăm chỉ | |
| 家庭的な | かていてきな | đảm đang |
| 穏やかな | おだやかな | ôn hòa, bình tĩnh |
| 温厚な | おんこうな | đôn hậu |
| 一途な | いちずな | chung thủy |
| 素朴な | そぼくな | chân chất |
| 衝動的な | しょうどうてきな | Bốc đồng |
| 負けず嫌いな | まけずぎらいな | hiếu thắng |
| 内気な | うちきな | nhút nhát |
| 嘘つきな | うそつきな | giả dối |
| 正直な | しょうじきな | chính trực,thẳng thắn |
| 朗らかな | ほがらかな | vui vẻ cởi mở |
| 忍耐強い | にんたいづよい | nhẫn nại |
| 大人しい | おとなしい | hiền lành, thụ động |
| 親しみ易い | したしみやすい | dễ gần, thân thiện |
| 我慢強い | がまんづよい | Kiên cường |
| 頑張りや | がんばりや | Luôn cố gắng hết mình |
| 賢い | かしこい | Thông minh |
| 怠惰な | たいだな | Lười biếng |
| 愉快な | ゆかいな | Hài hước |
| ぼん やりした | Không chú ý | |
| 気が利く | きがきく | Khôn khéo |
| 引っ込み思案な | ひっこみじあんな | Khép kín, thu mình |
| 客観的な | きゃっかんてきな | Khách quan |
| 自己中心的な | じこちゅうしんてきな | Ích kỷ |
| 忘れっぽい | わすれっぽい | Hay quên |
| 寛大な | かんだいな | Hào phóng |
| 大胆な | だいたんな | Dũng cảm, táo bạo |
| 気分屋の | きぶんやの | Buồn rầu, ủ rũ |
| 風変りな | ふうがわりな | Điên |
| 冷静な | れいせいな | Điềm đạm |
| 素直な | すなおな | Dễ bảo |
| 頼りになる | たよりになる | Đáng tin cậy |
| 頑固な | がんこな | Cứng đầu |
| やる気がある | やるきがある | Chí khí |
Xem thêm: Học tiếng Nhật qua hình ảnh