Ở tiếng Nhật, từ tượng thanh tượng hình được sử dụng rộng rãi nhằm diễn tả hành động, cảm xúc của người nói và trạng thái của sự vật, sự việc. Áp dụng linh hoạt từ tượng thanh, tượng hình sẽ giúp câu văn trở nên mềm mại và tự nhiên hơn.
Hôm nay hãy cùng Nam Triều điểm qua một số từ tượng thanh tượng hình thông dụng nhé !
1. ざあざあ: (mưa) ào ào, rào rào
2. ぱらぱら: (mưa) rải rác, lác đác
3. わいわい: ồn áo, náo động, sôi nổi
4. にこにこ: mỉm cười
5. にっこり: cười toe toét
6. じっと: (nhìn) chăm chú, (trạng thái) im lặng, im phăng phắc
7. じろじろ: nhìn chăm chăm
8. ぶつぶつ: lau bàu, lẩm bẩm
9. ひそひそ: khe khẽ, thì thầm, rón rén
10. ぺらぺら: (nói) lưu loát, trôi chảy
11. ぺこぺこ: đói meo mốc, đói quặn bụng
12. ごくごく: (uống) ừng ực
13. はっきり: rõ ràng, rành rọt
14. すっかり: hoàn toàn, hết cả
15. しっかり: chắc chắn, ổn định
16. きちんと: chỉnh chu, cẩn thận
17. ちゃんと: cẩn thận, kỹ càng, nghiêm chỉnh
18. うっかり: lơ đễnh, đãng trí
19. ますます: càng ngày càng
20. だんだん: dần dần
21. どんどん: dồn dập, đều đặn
22. 生き生きする: sống động
23. わくわくする: hồi hộp
24. いらいらする: (tâm trạng lo lắng) nóng ruột
25. むっとする: nổi giận bừng bừng, nhảy dựng lên
26. うんざりする: chán ngắt, ngán ngẩm, chán ngấy
27. むかむかする: nôn nao, buồn nôn
28. どきどきする: (tim đập) thình thịch
29. ほっきりする: nhẹ cả người ( tâm trạng hết căng thẳng)
30. すっきりする: khoan khoái, dễ chịu, sảng khoái
31. のんびりする: thong thả, thong dong
32. ぴかぴかする: (ánh sáng) lấp lánh, bóng loáng, sáng choang
33. ごちゃごちゃする: lộn xộn, bừa bộn
34. ぼろぼろ: rách te tua, nát tươm
35. ぴったり: vừa vặn, vừa khít
36. びしょびしょ: ướt sũng nước
37. たっぷり: đầy tràn, đầy ăm ắp
38. そっと: len lén, lén lút, vụng trộm
39. さっさと: nhanh nhanh chóng chóng, khẩn trương
40. ざっと: qua loa, đại khái, ước chừng, (đọc lướt)
41. じっくり: (kiểm tra, suy nghĩ...) kỹ lưỡng, kỹ càng
42. ぐっすり: ngủ say, ngủ ngon giấc
43. ぎりぎり: sát nút, sát giờ, hết mức có thể
44. そっくり: giống như đúc
45. どっと: bất thình lình, bất chợt
46. すっと: nhanh như chớp, vụt qua
47. ぎっしり: chật ních, đầy ắp
48. きっかり: chính xác, hoàn hảo
49. げっそり: (gầy) héo hon, sút cân, ngã lòng
50.くっきり: rõ ràng, minh bạch, trong sạch
51. めっきり: một cách rõ nét, trông thấy rõ
52. いちいち: từng li từng tí, mọi thứ
53. しみじみ: thực lòng, hoàn toàn, vô cùng, sâu xa
54. てっきり: chắc chắn, nhất định
55. つくづく: sâu sắc, tỉ mỉ
56. かたかた: đây đó, khắp nơi
57. こうこうと: rực rỡ, sáng ngời
58. くれぐれも: rất mong, kính mong (dùng trong câu nhờ vả)
59.きっぱり: thẳng thừng, rứt khoát
60. ばったり: bất ngờ, đột ngột
61. はきはき: minh bạch, rõ ràng
62. こっそり: lặng lẽ, rón rén
63. そろそろ: sắp sửa, chuẩn bị
64. ぐっすり: ngủ ngon
65. しばしば: thường xuyên, không ngừng
Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp trong tiếng Nhật