1. Mẫu câu cảm ơn thông dụng
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
| 貴 方はとても 優 しい | Anata wa totemo yasashii | Bạn thật tốt bụng! |
| 今 日は 楽 しかった、有難う | Kyou wa tanoshikatta, arigatou | Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn bạn! |
| 有 難 うございます | Arigatou gozaimasu | Cảm ơn [mang ơn] bạn rất nhiều |
| いろいろ おせわになりました | Iroiro osewani narimashita | Xin cảm ơn anh đã giúp đỡ |
2. Mẫu câu xin lỗi thông dụng
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
| 済みません | Sumimasen | Xin lỗi |
| 御 免なさい | Gomennasai | Xin lỗi |
| 私 のせいです | Watashi no seidesu | Đó là lỗi của tôi |
| 私 の 不 注 意 でした | Watashi no fu chuu ideshita | Tôi đã rất bất cẩn |
| そんな 心 算 ではありませんでした | Sonna tsumori dewa arimasendeshita | Tôi không có ý đó. |
| 今 度はきちんとします | Kondo wa kichintoshimasu | Lần sau tôi sẽ làm đúng |
| お待たせして 申 し 訳 ありません | Omataseshite mou wakearimasen | Xin lỗi vì đã làm bạn đợi |
| 遅 くなって済みません | Osoku natta sumimasen | Xin tha lỗi vì tôi đến trễ |
| ご 迷 惑 ですか? | Gomeiwakudesuka | Tôi có đang làm phiền bạn không? |
| ちょっと、お手数をおかけしてよろしいでし ょうか |
Chotto, otesuu wo okakeshite yoroshiideshouka |
Tôi có thể làm phiền bạn một chút không? |
| 少々, 失 礼 します | Shoushou shitsurei shimasu | Xin lỗi đợi tôi một chút |
| お願いします | onegaishimasu | Xin vui lòng |
3. Mẫu câu giao tiếp trong lớp học
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
| はじめましょう | Hajimemashou | Chúng ta bắt đầu nào |
| おわりましょう | Owarimashou | Kết thúc nào |
| やすみましょう | Yasumimashou | Nghỉ giải lao nào |
| おねがいします | Onegaishimasu | Làm ơn |
| ありがとうございます | Arigatougozaimasu | Xin cảm ơn |
| すみません | Sumimasen | Xin lỗi |
| きりつ | Kiritsu | Nghiêm ! |
| どうぞすわってください | Douzo suwattekudasai | Xin mời ngồi |
| わかりますか | Wakarimasuka | Các bạn có hiểu không ? |
| はい、わかります | Hai, wakarimasu | Tôi hiểu |
| いいえ、わかりません | Iie, wakarimasen | Không, tôi không hiểu |
| もういちど | Mou ichido | Lặp lại lẫn nữa… |
| じょうずですね | Jouzudesune | Giỏi quá |
| いいですね | Iidesune | Tốt lắm |
| なまえ | Namae | Tên |
| しけん | Shiken | Kỳ thi |
| しゅくだい | Shukudai | Bài tập về nhà |
| しつもん | Shitsumon | Câu hỏi |
| こたえ | Kotae | Trả lời |
| れい | Rei | Ví dụ |
| 大丈夫です | Daijoubu desu | Được rồi, ổn, ok |
Xem thêm: Thành ngữ trong tiếng Nhật
