16. 始めるぞ(はじまるぞ)

- Bắt đầu thôi!

17. すまない/ごめん 

- Tôi xin lỗi

18. あたしのどこが不満なの?(あたしのどこがふまんなの

- Bạn không hài lòng điều gì về tôi?

19.  好きにしろ(すきにしろ)

- Thích làm gì thì làm

20.  話くらい聞けよ(はなしくらいきけよ)

- Ít ra cũng phải nghe tôi nói chứ 

21. しっかりしなさい 

- Tỉnh lại đi

22. もういい 

- Thôi, đủ rồi

23. おかげさまで 

- Ơn trời

24. 元気ないね(げんきないね)

- Bạn không khỏe hả?

25. どう した?   

- Sao thế?

26. いてぇ 

- Đau quá

27. やめろ 

- Dừng lại đi

28. ほっといてくれ 

- Để tôi yên

29. 勿体無い (もったいない)

- Lãng phí thế

30. 頭がいいですね!

- Bạn thông minh thật đấy!

Xem thêm

08/06/2023

Bình luận

  • 188 lượt xem
Liên hệ
Đầu trang
 
Bạn cần hỗ trợ?