31. 我がまま言うな(わがままいうな) |
- Đừng ích kỷ vậy nữa |
32. きのせいか |
- Là do mình tưởng tượng ư? |
33. うれしい |
- Vui quá |
34. きょうはいいてんきですね。 |
- Trời hôm nay đẹp nhỉ |
35. きまってるね。 |
- Quyết định vậy nhé! |
36. 変なヤツ(へんなやつ) |
- Đồ kì quặc |
37. 心配しないで(しんぱいしないで) |
- Đừng lo |
38. 話し上手だね |
- Bạn nói chuyện khéo quá |
39. やっぱりそうか |
- Ra là vậy sao |
40. 頼むよ(たのむよ) |
- Tớ nhờ cậu đấy |
41. 久しぶり(ひさしぶり) |
- Lâu rồi không gặp |
42. やかましい |
- Lắm mồm quá |
43. 気にしないでよ |
- Đừng quá lo lắng |
44. 泣かないでね! |
- Đừng khóc nữa nhé! |
45. 返せ(かえせ) |
- Trả đây |
46. 本当?(ほんとう) |
- Thật á |
47. 何でもするから、許して!(なんでもするから、ゆるして) |
- Tôi sẽ làm bất cứ điều gì nên hãy tha thứ cho tôi |
48. あるよ |
- Có chứ |
49. 寄るな(よるな) |
- Không ngoài dự tính |
50. 当たり前だよ(あたりまえだよ) |
- Đương nhiên rồi |