1. Phần Đọc hiểu
Đọc hiểu có thể coi là phần khó nhất. Điểm quan trọng nhất của phần đọc hiểu là sự chính xác và tốc độ.
Số lượng câu hỏi | 25 |
Thời gian làm bài | 40 phút |
Dạng câu hỏi chính | Câu hỏi lựa chọn |
Chọn đáp án khác nghĩa | |
Tìm ý nghĩa phần gạch chân | |
Sắp xếp thứ tự đoạn văn | |
Tìm ý chính của đoạn văn | |
Dạng bài đọc | Văn bản nghị luận Văn bản thuyết minh Văn bản thực tế trong đời sống |
Điểm | 200 |
2. Phần Nghe - Đọc hiểu
Nghe - Đọc hiểu là phần thi khá lạ lẫm với các bạn mới chỉ biết đến JLPT. Đây là phần thi đánh giá chính xác xem bạn có đủ khả năng học Đại học ở Nhật hay không, vì chương trình giảng dạy đều bằng tiếng Nhật kết hợp với việc học viên phải đọc tài liệu trong quá trình giáo viên giảng bài, nên nếu không thể nghe - hiểu thầy cô đang nói gì, thì rất khó để tiếp thu kiến thức trên lớp.
Khó khăn nhất của phần thi này chính là cách dùng từ trong đoạn nói và đáp án không hề giống nhau, mà sử dụng từ đồng nghĩa. Điều này yêu cầu bạn phải có một lượng từ vựng thật sự tốt thì mới có thể chọn được chính xác đáp án .
Thời gian | 55 phút |
Dạng câu hỏi | Câu hỏi qua hình ảnh, bảng biểu, |
Dang bài nghe | Bài giảng, diễn thuyết |
Lời khuyên | |
Trao đổi ý kiến | |
Các cuộc hội thoại ứng dụng trong thực tế | |
Điểm | 200 |
3. Viết luận
Đây là phần thi kiểm tra năng lực của thí sinh thông qua cách lập luận, trình bày bài viết về 1 chủ đề được đưa ra.
Thời gian | 30 phút |
Độ dài | 400-600 từ |
Dạng đề | Giải thích về hiện trạng của một vấn đề nào đó, bàn luận về phương pháp giải quyết, dự đoán tương lai |
Điểm | 50 |
Thi EJU môn tiếng Nhật không có điểm chuẩn, điểm càng cao xác suất đỗ sẽ cao. Với kỳ thi EJU, chỉ cần trên 200 điểm bạn có thể có khả năng vào một trường Tư thục hạng khá tại Nhật.