Chỉ hơn 50 ngày nữa là đến kỳ thi JLPT. Để tiếp sức cho các sĩ tử, Nam Triều tổng hợp những từ vựng thường xuất hiện trong bài thi JLPT N3. Ôn tập cùng chúng mình nhé! 

 

  1. 利用 (Riyou) - Sử dụng

例: このアプリを利用する方法を教えてください。 (Kono apuri o riyou suru houhou o oshiete kudasai.) - Xin hãy chỉ cho tôi cách sử dụng ứng dụng này.

  1. 場合 (Baai) - Trường hợp

例: 雨が降った場合、ピクニックは中止します。 (Ame ga futta baai, pikunikku wa chuushi shimasu.) - Trong trường hợp có mưa, chúng tôi sẽ hủy bữa dã ngoại.

  1. 理由 (Riyuu) - Lý do

例: 彼の欠席の理由は何ですか? (Kare no kesseki no riyuu wa nan desu ka?) - Lý do anh ấy vắng mặt là gì?

  1. 知らせる (Shiraseru) - Thông báo

例: 会議のスケジュールが変更されたことを知らせました。 (Kaigi no sukejuuru ga henkou sareta koto o shirasetamashita.) - Tôi đã thông báo rằng lịch trình cuộc họp đã được thay đổi.

  1. 連絡 (Renraku) - Liên lạc

例: 彼とは長い間連絡を取っていません。 (Kare to wa nagai aida renraku o totteimasen.) - Tôi đã không liên lạc với anh ấy trong một thời gian dài.

  1. 感じ (Kanji) - Cảm giác

例: この場所で静かな感じがします。 (Kono basho de shizuka na kanji ga shimasu.) - Tôi có cảm giác yên tĩnh ở địa điểm này.

  1. 行動 (Koudou) - Hành động

例: 言葉よりも行動が大切です。 (Kotoba yori mo koudou ga taisetsu desu.) - Hành động quan trọng hơn cả lời nói.

  1. 状態 (Joutai) - Tình trạng

例: 彼女の健康状態は良好です。 (Kanojo no kenkou joutai wa ryoukou desu.) - Tình trạng sức khỏe của cô ấy rất tốt.

  1. 世界 (Sekai) - Thế giới

例: 旅行は新しい文化を知るいい方法です。 (Ryokou wa atarashii bunka o shiru ii houhou desu.) - Du lịch là cách tốt để hiểu về văn hóa mới.

  1. 本当 (Hontou) - Thật sự

例: 本当にその話は信じられない。 (Hontou ni sono hanashi wa shinjirarenai.) - Tôi không thể tin được vào câu chuyện đó.

  1. 賛成 (Sansei) - Đồng tình

例: ほとんどの人はその提案に賛成しました。 (Hotondo no hito wa sono teian ni sansei shimashita.) - Hầu hết mọi người đã đồng tình với đề xuất đó.

  1. 機会 (Kikai) - Cơ hội

例: 新しい仕事を始める絶好の機会です。 (Atarashii shigoto o hajimeru zekkou no kikai desu.) - Đó là một cơ hội tuyệt vời để bắt đầu công việc mới.

  1. 故障 (Koshou) - Sự cố, hỏng hóc

例: コンピューターが故障してしまった。 (Konpyuutaa ga koshou shite shimatta.) - Máy tính đã bị hỏng.

  1. 値段 (Nedan) - Giá cả

例: この商品の値段は高すぎます。 (Kono shouhin no nedan wa takasugimasu.) - Giá của sản phẩm này quá đắt.

  1. 説明 (Setsumei) - Giải thích

例: 私は新しいプロジェクトを説明する役割を果たしました。 (Watashi wa atarashii purojekuto o setsumei suru yakuwari o hatashimashita.) - Tôi đã đảm nhiệm vai trò giải thích dự án mới.

  1. 騒音 (Souon) - Tiếng ồn

例: この地域は夜になると騒音が多いです。 (Kono chiiki wa yoru ni naru to souon ga ooi desu.) - Khu vực này có nhiều tiếng ồn vào ban đêm.

  1. 注意 (Chuui) - Chú ý

例: このエリアで泳ぐときは特に注意が必要です。 (Kono eria de oyogu toki wa toku ni chuui ga hitsuyou desu.) - Bạn cần phải chú ý đặc biệt khi bơi ở khu vực này.

  1. 感情 (Kanjou) - Cảm xúc

例: 彼女は感情を表に出しません。 (Kanojo wa kanjou o omote ni dashimasen.) - Cô ấy không thể hiện cảm xúc ra bên ngoài.

  1. 体重 (Taijuu) - Cân nặng

例: 最近、私の体重が増えました。 (Saikin, watashi no taijuu ga fuemashita.) - Gần đây, cân nặng của tôi đã tăng lên.

  1. 目的 (Mokuteki) - Mục tiêu

例: 旅行の目的はリラックスです。 (Ryokou no mokuteki wa rirakkusu desu.) - Mục tiêu của cuộc du lịch là thư giãn.

  1. 申し込む (Moushikomu) - Đăng ký

例: このイベントに参加するために申し込みました。 (Kono ibento ni sanka suru tame ni moushikomimashita.) - Tôi đã đăng ký tham gia sự kiện này.

  1. 成績 (Seiseki) - Thành tích

例: 彼女は学校で優秀な成績を収めています。 (Kanojo wa gakkou de yuushuu na seiseki o osameteimasu.) - Cô ấy có thành tích xuất sắc ở trường.

  1. 以内 (Inai) - Trong

例: お支払いは注文日から3日以内にお願いいたします。 (Oshiharai wa chuumon hi kara 3-nichi inai ni onegaishimasu.) - Vui lòng thanh toán trong vòng 3 ngày kể từ ngày đặt hàng.

  1. 普通 (Futsuu) - Bình thường

例: これは普通の状況ではありません。 (Kore wa futsuu no joukyou de wa arimasen.) - Điều này không phải là tình huống bình thường.

  1. 正確 (Seikaku) - Chính xác

例: 正確な情報を提供してください。 (Seikaku na jouhou o teikyou shite kudasai.) - Xin hãy cung cấp thông tin chính xác.

  1. 次 (Tsugi) - Tiếp theo

例: 次のプロジェクトに取り組んでいます。 (Tsugi no purojekuto ni torikundeimasu.) - Tôi đang làm việc trên dự án tiếp theo.

  1. 自由 (Jiyuu) - Tự do

例: 自分の時間を楽しむためには自由が必要です。 (Jibun no jikan o tanoshimu tame ni wa jiyuu ga hitsuyou desu.) - Để thư giãn thời gian của bạn, bạn cần có tự do.

  1. 緊張 (Kinchou) - Căng thẳng

例: 会議の前はいつも緊張します。 (Kaigi no mae wa itsumo kinchou shimasu.) - Tôi luôn cảm thấy căng thẳng trước cuộc họp.

  1. 様 (You) - Cách, kiểu

例: 彼女の笑顔は特別な様です。 (Kanojo no egao wa tokubetsu na you desu.) - Nụ cười của cô ấy có vẻ đặc biệt.

  1. 原因 (Gennin) - Nguyên nhân

例: この問題の原因を特定するのは難しいです。 (Kono mondai no gennin o tokutei suru no wa muzukashii desu.) - Việc xác định nguyên nhân của vấn đề này khá khó khăn.

  1. 困難 (Konnan) - Khó khăn

例: このプロジェクトはかなりの困難を伴います。 (Kono purojekuto wa kanari no konnan o tomonaimasu.) - Dự án này đi kèm với nhiều khó khăn.

  1. 解決 (Kaiketsu) - Giải quyết

例: 問題を解決するために新しい戦略が必要です。 (Mondai o kaiketsu suru tame ni atarashii senryaku ga hitsuyou desu.) - Để giải quyết vấn đề, chúng ta cần một chiến lược mới.

  1. 発展 (Hatten) - Phát triển

例: この地域は急速に発展しています。 (Kono chiiki wa kyuusoku ni hatten shiteimasu.) - Khu vực này đang phát triển nhanh chóng.

  1. 責任 (Sekinin) - Trách nhiệm

例: 自分の行動に対して責任を取るべきです。 (Jibun no koudou ni taishite sekinin o toru beki desu.) - Bạn nên chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  1. 支配 (Shihai) - Kiểm soát

例: 彼女は自分の感情を支配するのが得意です。 (Kanojo wa jibun no kanjou o shihai suru no ga tokui desu.) - Cô ấy giỏi trong việc kiểm soát cảm xúc của mình.

  1. 訪問 (Houmon) - Thăm

例: 週末に友達を訪問する予定です。 (Shuumatsu ni tomodachi o houmon suru yotei desu.) - Tôi có kế hoạch thăm bạn vào cuối tuần.

  1. 自然 (Shizen) - Tự nhiên

例: 自然の美しさに感動しました。 (Shizen no utsukushisa ni kandoushimashita.) - Tôi đã bị cuốn hút bởi vẻ đẹp tự nhiên.

  1. 選択 (Sentaku) - Lựa chọn

例: 人生で重要な選択をするときが来ました。 (Jinsei de juuyou na sentaku o suru toki ga kimashita.) - Đã đến lúc thực hiện các lựa chọn quan trọng trong cuộc đời.

  1. 費用 (Hiyou) - Chi phí

例: 旅行の費用を計画しています。 (Ryokou no hiyou o keikaku shiteimasu.) - Tôi đang lập kế hoạch cho chi phí du lịch.

  1. 感謝 (Kansha) - Sự biết ơn

例: 彼女には私の感謝の意を表したい。 (Kanojo ni wa watashi no kansha no i o arawashitai.)

  1. 態度 (Taido) - Thái độ

例: 彼の態度は常に礼儀正しいです。 (Kare no taido wa tsune ni reigi tadashii desu.) - Thái độ của anh ấy luôn lịch lãm.

  1. 期待 (Kitai) - Kỳ vọng

例: 皆さんの期待に応えるために頑張ります。 (Minasan no kitai ni kotaeru tame ni ganbarimasu.) - Tôi sẽ nỗ lực để đáp ứng kỳ vọng của mọi người.

  1. 応援 (Ouen) - Ủng hộ

例: 彼を応援するために応援団が結成されました。 (Kare o ouen suru tame ni ouendan ga kessei saremashita.) - Một đội ủng hộ đã được thành lập để ủng hộ anh ấy.

  1. 賞 (Shou) - Giải thưởng

例: 彼は音楽の賞を受賞しました。 (Kare wa ongaku no shou o jushou shimashita.) - Anh ấy đã nhận giải thưởng âm nhạc.

  1. 価値 (Kachi) - Giá trị

例: この本は高い教訓があります。 (Kono hon wa takai kyoukun ga arimasu.) - Cuốn sách này chứa đựng một giá trị cao.

  1. 強調 (Kyouchou) - Nhấn mạnh

例: 彼は言葉で強調しました。 (Kare wa kotoba de kyouchou shimashita.) - Anh ấy đã nhấn mạnh bằng lời nói.

  1. 友情 (Yuujou) - Tình bạn

例: 真の友情は貴重です。 (Shin no yuujou wa kichou desu.) - Tình bạn thật sự quý báu.

  1. 情報 (Jouhou) - Thông tin

例: 最新の情報を提供します。 (Saishin no jouhou o teikyou shimasu.) - Chúng tôi cung cấp thông tin mới nhất.

  1. 経済 (Keizai) - Kinh tế

例: 現在の経済状況は不安定です。 (Genzai no keizai joukyou wa fuantei desu.) - Tình hình kinh tế hiện tại không ổn định.

  1. 優勝 (Yuushou) - Vô địch

例: 彼は大会で優勝しました。 (Kare wa taikai de yuushou shimashita.) - Anh ấy đã vô địch trong cuộc thi.

  1. 危険 (Kiken) - Nguy hiểm

例: この地域は危険なので入らないでください。 (Kono chiiki wa kiken na node hairanaide kudasai.) - Khu vực này nguy hiểm, xin đừng vào.

  1. 成功 (Seikou) - Thành công

例: 彼女の成功は彼女の才能によるものです。 (Kanojo no seikou wa kanojo no sainou ni yoru mono desu.) - Sự thành công của cô ấy dựa vào tài năng của cô ấy.

  1. 人気 (Ninki) - Phổ biến

例: この歌手は非常に人気があります。 (Kono kashu wa hijou ni ninki ga arimasu.) - Ca sĩ này rất phổ biến.

  1. 共有 (Kyouyuu) - Chia sẻ

例: お気に入りの照片を友達と共有しましょう。 (Okiniiri no shashin o tomodachi to kyouyuu shimashou.) - Hãy chia sẻ những bức ảnh yêu thích với bạn bè.

  1. 挑戦 (Chousen) - Thách thức

例: 新しい挑戦に取り組むことは重要です。 (Atarashii chousen ni torikumu koto wa juuyou desu.) - Đối mặt với thách thức mới là quan trọng.

  1. 成果 (Seika) - Kết quả

例: 一生懸命働いた結果、成果を上げました。 (Isshoukenmei hataraita kekka, seika o agemashita.) - Kết quả của việc làm chăm chỉ là thành tựu.

  1. 信頼 (Shinrai) - Sự tin cậy

例: 信頼できる仲間を見つけることは重要です。 (Shinrai dekiru nakama o mitsukeru koto wa juuyou desu.) - Tìm một người bạn đáng tin cậy là quan trọng.

  1. 不安 (Fuan) - Lo lắng

例: 未来について不安を感じています。 (Mirai ni tsuite fuan o kanjiteimasu.) - Tôi cảm thấy lo lắng về tương lai.

  1. 成績 (Seiseki) - Thành tích

例: 彼女は学校で優れた成績を収めています。 (Kanojo wa gakkou de sugureta seiseki o osameteimasu.) - Cô ấy đạt được thành tích xuất sắc ở trường.

  1. 努力 (Doryoku) - Nỗ lực

例: 成功するためには努力が必要です。 (Seikou suru tame ni wa doryoku ga hitsuyou desu.) - Để thành công, bạn cần nỗ lực.

  1. 選手 (Senshu) - Vận động viên

例: この選手は優れた実力を持っています。 (Kono senshu wa sugureta jitsuryoku o motteimasu.) - Vận động viên này có khả năng xuất sắc.

  1. 特技 (Tokugi) - Kỹ năng đặc biệt

例: 彼の特技はピアノの演奏です。 (Kare no tokugi wa piano no ensou desu.) - Kỹ năng đặc biệt của anh ấy là chơi piano.

  1. 最高 (Saikou) - Tốt nhất

例: これは最高のレストランです。 (Kore wa saikou no resutoran desu.) - Đây là nhà hàng tốt nhất.

  1. 評価 (Hyouka) - Đánh giá

例: 顧客の評価に応えるために改良が必要です。 (Kokyaku no hyouka ni kotaeru tame ni kaizou ga hitsuyou desu.) - Chúng ta cần cải thiện để đáp ứng đánh giá của khách hàng.

  1. 準備 (Junbi) - Sự chuẩn bị

例: 会議の準備は整いましたか? (Kaigi no junbi wa totonoimashita ka?) - Mọi người đã chuẩn bị cho cuộc họp chưa?

  1. 状況 (Joukyou) - Tình huống

例: 現在の状況に対処する方法を考えなければなりません。 (Genzai no joukyou ni taisho suru houhou o kangaenakereba narimasen.) - Chúng ta phải nghĩ ra cách để đối phó với tình hình hiện tại.

  1. 目標 (Mokuhyou) - Mục tiêu

例: 新しい年に向けて新たな目標を立てましょう。 (Atarashii toshi ni mukete aratana mokuhyou o tatemashou.) - Hãy đặt ra những mục tiêu mới cho năm mới.

  1. 進歩 (Shinpo) - Tiến bộ

例: 科学技術の進歩は驚くべきものです。 (Kagaku gijutsu no shinpo wa odorokubeki mono desu.) - Tiến bộ trong công nghệ là điều đáng kinh ngạc.

  1. 資格 (Shikaku) - Chứng chỉ

例: この資格を取得することは重要です。 (Kono shikaku o shutoku suru koto wa juuyou desu.) - Việc có được chứng chỉ này là quan trọng.

  1. 実際 (Jissai) - Thực tế

例: 実際の状況を確認しましょう。 (Jissai no joukyou o kakunin shimashou.) - Hãy kiểm tra tình hình thực tế.

  1. 失敗 (Shippai) - Thất bại

例: 失敗からも学べます。 (Shippai kara mo manabemasu.) - Bạn có thể học từ thất bại.

  1. 進学 (Shingaku) - Học tiếp

例: 高校を卒業したら進学するつもりです。 (Koukou o sotsugyou shitara shingaku suru tsumori desu.) - Tôi có ý định học tiếp sau khi tốt nghiệp trung học.

  1. 最後 (Saigo) - Cuối cùng

例: これが最後の機会です。 (Kore ga saigo no kikai desu.) - Đây là cơ hội cuối cùng.

  1. 有名 (Yuumei) - Nổi tiếng

例: この役者は非常に有名です。 (Kono yakusha wa hijou ni yuumei desu.) - Diễn viên này rất nổi tiếng.

  1. 適切 (Tekisetsu) - Thích hợp

例: 適切な解決策を見つける必要があります。 (Tekisetsu na kaiketsusaku o mitsukeru hitsuyou ga arimasu.) - Chúng ta cần tìm ra giải pháp thích hợp.

  1. 参加 (Sanka) - Tham gia

例: イベントに参加する予定です。 (Ibento ni sanka suru yotei desu.) - Tôi có kế hoạch tham gia sự kiện.

  1. 新鮮 (Shinsen) - Tươi mới

例: この魚はとても新鮮です。 (Kono sakana wa totemo shinsen desu.) - Cá này rất tươi mới.

  1. 心配 (Shinpai) - Lo lắng

例: 彼の健康について心配しています。 (Kare no kenkou ni tsuite shinpai shiteimasu.) - Tôi lo lắng về sức khỏe của anh ấy.

  1. 違う (Chigau) - Khác

例: 彼と私の意見は少し違います。 (Kare to watashi no iken wa sukoshi chigaimasu.) - Ý kiến của anh ấy và tôi có một chút khác biệt.

Trên đây là danh sách 79+ từ vựng thường xuất hiện trong bài thi JLPT N3, kèm ví dụ chi tiết. Để ôn tập kỹ lưỡng hơn, bạn nên luyện đề thường xuyên thông qua những cuốn sách chuyên ôn thi jLPT N3. Đồng thời, luyện nghe và thực hành giao tiếp qua những app trên điện thoại để nắm chắc tấm bằng JLPT N3 trong tay.

Bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết về các khóa học, khóa tiếng Nhật online Nam Triều tại địa chỉ: Facebook: https://www.facebook.com/TiengNhatNamTrieu

Để được tư vấn và hỗ trợ thông tin khóa học: m.me/TiengNhatNamTrieu

Fanpage: Tiếng Nhật Nam Triều & Nam Triều Nihongo 

Hotline: 0987 852 668



 

12/10/2023

Bình luận

  • 293 lượt xem
Liên hệ
Đầu trang
 
Bạn cần hỗ trợ?